Có 2 kết quả:
军阀 jūn fá ㄐㄩㄣ ㄈㄚˊ • 軍閥 jūn fá ㄐㄩㄣ ㄈㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military clique
(2) junta
(3) warlord
(2) junta
(3) warlord
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military clique
(2) junta
(3) warlord
(2) junta
(3) warlord
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh